Casement window-Cửa sổ bật hệ 38 |
Casement window-Cửa sổ bật hệ 40 80 |
Sliding window-Cửa sổ lùa cao cấp cách âm cách nhiệt hệ 68 |
|
|
|
Sliding window-Cửa sổ lùa hệ 69 |
Sliding window-Cửa sổ lùa hệ 70 |
Swing door-Cửa đi cánh mở hệ 70 |
|
|
|
Partition-Vách ngăn hệ 70 |
Sliding window-Cửa sổ lùa hệ 73 |
Casement window-Cửa sổ bật hệ 76 |
|
|
|
Shop front,swing door-Cửa đi cánh mở hệ 76 |
Sliding window-Cửa sổ lùa hệ 100 |
Shop front-Mặt dựng hệ 100 |
|
|
|
Swing door,floor hinge door-Cửa đi cánh mở hệ 100,cửa bản lề sàn |
Swing door-Cửa đi cao cấp hệ 130 |
Swing door-Cửa đi cao cấp hệ 134 |
|
|
|
Shop front-Mặt dựng hệ 114 |
Roll door-Cửa cuốn |
Curtain walls-Mặt dựng hệ 80 |
|
|
|
Curtain walls-Mặt dựng hệ 91 |
Profile một số loại curtain walls-shop front |
Shop front khung chìm hệ 42 |
|
|
|
Shop front khung chìm hệ 65 |
Combination door,window&partition-Kết hợp cửa đi cửa sổ và vách ngăn hệ 70 |
Curtain walls khung chìm hệ 108 |
|
|
|
Curtain walls khung chìm hệ 115 |
Curtain cao cấp hệ 140 |
Louve-Lam nhôm |
|
|
|
Wardrode-Bo tủ |
Porch roof-Mái hiên |
Orther bars-Một số thanh khác |
|
|
|
Standards of product,specifications and tolerances-Tiêu chuẩn kĩ thuật và dung sai sản phẩm |
|
|
|
|
|